Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-core
/ˈhɑɚdˈkoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~]
very active and enthusiastic
He
knows
that
he
can
count
on
his
hard-core
supporters
.
hard-core
fans
showing or describing sex acts very openly
hard-core
pornography
-
compare
soft-core
* Các từ tương tự:
hard core
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content