Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-boiled
/hɑ:d'bɔild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard-boiled
/ˈhɑɚdˈbojəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
luộc chín (trứng)
chai sạn
adjective
of an egg :boiled until all the inside parts have become solid
hard-boiled
eggs
-
compare
soft-boiled
[more ~; most ~] :not feeling or showing emotions such as affection or kindness :emotionally tough
a
hard-boiled
detective
b chiefly US :having a tough detective as the main character
a
hard-boiled
novel
hard-boiled
fiction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content