Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard hat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ hats
[count] :a hat that is worn by workers at a building site to protect their heads from falling objects - see picture at hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content