Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard drive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ drives
[count] computers :a device that is used for storing computer data and that contains one or more hard disks
an
external
hard
drive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content