Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard currency
/hɑ:d'kʌrənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard currency
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đồng tiền mạnh
noun
plural ~ -cies
[count, noncount] :money that comes from a country with a strong government and economy and that is not likely to lose its value
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content