Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard court
/'hɑ:dkɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sân cứng (không phải sân có cỏ; chơi quần vợt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content