Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard core
/'hɑ:dkɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard core
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đá sỏi gạch vụn (dùng làm đường…)
lực lượng nồng cốt (của một tổ chức…)
* Các từ tương tự:
Hard-core unemployed
noun
[singular] :a small number of very active and enthusiastic members of a group :the most devoted and active members of a group
He
knows
that
he
can
count
on
the
support
of
a
hard
core
of
party
loyalists
.
* Các từ tương tự:
hard-core
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content