Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard copy
/'hɑ:d kɔpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard copy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bản in sao trên giấy (trái với soft copy, ở máy điện toán)
noun
plural ~ copies
[count] computers :a printed copy of a document
print
a
hard
copy
of
the
report
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content