Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harbourage
/'hɑ:bəridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ harborage)
nơi ẩn náu, chỗ trú
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content