Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
happy-go-lucky
/'hæpigəʊ'lʌki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
happy-go-lucky
/ˌhæpigoʊˈlʌki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô tư lự, được đến đây hay đến đó
she
goes
through
life
in
a
happy-go-lucky
fashion
cô ta sống vô tư lự, được đến đâu hay đến đó
adjective
[more ~; most ~] :not worried about anything
He's
always
been
a
happy-go-lucky
guy
.
She
has
a
happy-go-lucky
disposition
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content