Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
happenstance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
happenstance
/ˈhæpənˌstæns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên
noun
plural -stances
formal + literary :something that happens by chance [noncount]
Our
meeting
was
pure
happenstance.
We
met
each
other
by
happenstance. [
count
]
It
was
an
agreeable
happenstance
that
we
met
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content