Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hapless
/'hæplis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hapless
/ˈhæpləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ) (cổ hoặc tu từ) rủi ro, bất hạnh
a
hapless
fate
một số phận rủi ro
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] somewhat formal + literary :having no luck :very unfortunate
She
plays
the
hapless
heroine
who
is
unlucky
in
love
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content