Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hangnail
/'hæηneil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hangnail
/ˈhæŋˌneɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng như agnail)
xước mang rô (ở cạnh móng tay)
noun
plural -nails
[count] :a small piece of skin hanging loose at the side or bottom of a fingernail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content