Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hangdog
/'hæηdɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hangdog
/ˈhæŋˌdɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
len lét
his
hangdog
expression
vẻ mặt len lét của anh ta
adjective
[more ~; most ~] :sad or depressed
He
came
home
with
a
hangdog
expression
/
look
on
his
face
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content