Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hangar
/'hæηə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hangar
/ˈhæŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà để máy bay
noun
plural -ars
[count] :a building where aircraft are kept
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content