Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hang time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US informal :the amount of time that something (especially a ball that is hit, kicked, or thrown) remains in the air
He
got
some
amazing
hang
time
on
that
pass
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content