Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hang hốc
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Burrows, holes (nói khái quát)
Chui rúc trong hang hốc
To
huddle
into
holes
and
burrows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content