Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handyman
/hændidæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handyman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều handimen /'hændimen/)
người khéo tay làm những việc lặt vặt trong nhà
người thuê để làm việc lặt vặt
noun
/ˈhændiˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a person (especially a man) who is skillful at doing small jobs (such as household repairs)
handyman's special
US informal :a house that is being sold at a low price because it needs many repairs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content