Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handwriting
/'hændraitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handwriting
/ˈhændˌraɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự viết tay
dạng chữ (của một người), tự dạng
noun
plural -ings
[count, noncount] :the way a person's writing looks
Her
handwriting
is
nearly
impossible
to
read
.
handwriting (is) on the wall
xem
wall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content