Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đẹp (nam); thanh tú (nữ)
    [có bề ngoài] đẹp
    a handsome horse (car)
    con ngựa (chiếc xe) đẹp
    hậu hĩ
    a handsome present
    món quà hậu hĩ
    đáng kể, lớn
    a handsome fortune
    một tài sản lớn
    handsome is as handsome does
    cái nết đánh chết cái đẹp

    * Các từ tương tự:
    handsomely, handsomeness