Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handset
/ˈhændˌsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy thu phát cầm tay
noun
plural -sets
[count] :the part of a telephone that you hold near your ear and mouth for listening and speaking - see picture at telephone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content