Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handrail
/'hændreil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handrail
/ˈhændˌreɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lan can cầu thang
noun
plural -rails
[count] :a narrow bar placed on the side of a walkway or a flight of stairs that you can hold as you walk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content