Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handmade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handmade
/ˈhændˈmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sản xuất bằng tay, làm bằng tay
adjective
made with the hands or by using hand tools
a
handmade
rug
handmade
furniture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content