Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
    tội chứa chấp hàng ăn cắp
    quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)
    (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh l
    data h. chỉnh lý các dữ kiện
    information h. xử lý tin