Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handler
/'hændlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handler
/ˈhændn̩ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người luyện thú vật (nhất là chó của cảnh sát)
noun
plural -dlers
[count] a person who trains or controls an animal
a
dog
handler
and
breeder
a person who carries or handles something
a
baggage
handler
food
handlers
chiefly US :a person who guides, helps, or manages a political or public figure
a
politician
and
his
handlers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content