Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handiwork
/'hændiwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handiwork
/ˈhændɪˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
việc thủ công; hàng thủ công
(thường mĩa) tác phẩm
is
that
drawing
your
handiwork,
Clare
?
này Clare, bức vẽ kia có phải là tác phẩm của cậu không?
noun
[noncount] work that is done by using your hands
They
admired
the
potter's
beautiful
handiwork.
something done by a particular person or group
I
think
all
of
these
problems
are
her
handiwork.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content