Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handicraft
/'hændikrɑ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handicraft
/ˈhændɪˌkræft/
/Brit ˈhændɪˌkrɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thủ công
an
exhibition
of
handicraft[
s
]
cuộc triển lãm hàng thủ công
* Các từ tương tự:
handicraftsman
noun
plural -crafts
[count] an activity that involves making something in a skillful way by using your hands
Her
favorite
handicraft
is
sewing
.
an object made by skillful use of your hands - usually plural
The
street
is
lined
with
vendors
selling
handicrafts
. -
called
also
handcraft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content