Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handgun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handgun
/ˈhændˌgʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
súng ngắn
noun
plural -guns
[count] :a small gun (such as a revolver or a pistol) designed to be held and shot with one hand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content