Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handgrip
/'hændgrip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)
(số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
to
come
to
handgrips
ôm vật nhau; đánh giáp lá cà
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content