Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handcuff
/'hændkʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handcuff
/ˈhændˌkʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
còng tay, xích tay (ai)
* Các từ tương tự:
handcuffs
verb
-cuffs; -cuffed; -cuffing
[+ obj] :to put handcuffs on (someone)
handcuff
a
prisoner
* Các từ tương tự:
handcuffs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content