Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handbook
/'hændbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handbook
/ˈhændˌbʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sách chỉ nam
* Các từ tương tự:
handbook man
noun
plural -books
[count] :a small book that gives useful information about a particular subject
a
handbook
of
English
a
writer's
handbook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content