Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handball
/'hændbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handball
/ˈhændˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng ném
noun
plural -balls
[noncount] :a game for two or four players who use their hands to hit a ball against a wall
[count] :the ball used in handball
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content