Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
handbag
/'hændbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
handbag
/ˈhændˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
túi xách, ví xách tay (của nữ)
noun
plural -bags
[count] :a woman's small bag or purse used for carrying personal things and money - see picture at bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content