Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand-to-hand
/'hændtə'hænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hand-to-hand
/ˈhændtəˈhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sát nhau, giáp lá cà
a
hand-to-hand
battle
một trận đánh giáp lá cà
phó từ
sát nhau, giáp lá cà
adjective
always before a noun
involving physical contact between people - used to describe fighting that is done with the hands or with knives, clubs, etc., instead of guns, arrows, etc.
hand-to-hand
combat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content