Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand-feed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
dùng tay cho (một đứa bé) ăn
chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content