Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand-baggage
/'hændbægidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ)
như hand-luggage
xem
hand-luggage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content