Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand luggage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :small pieces of luggage that a passenger can carry onto an airplane
You
are
entitled
to
one
piece
of
hand
luggage
per
flight
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content