Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hand brake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ brakes
[count] a brake that is operated by pushing or pulling a lever with your hand
parking brake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content