Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hammering /'hæməriη/  

  • Danh từ
    sự đập búa ầm ầm, sự gò ầm ĩ
    (khẩu ngữ) sự thất bại hoàn toàn
    our team took a terrible hammering
    đội chúng tôi bị một trận thất bại hoàn toàn