Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hamate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hình móc câu
a
hamate
leaf
lá giống hình móc câu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content