Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ham-fisted
/hæm'fistid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ham-fisted
/ˈhæmˌfɪstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) vụng về, lóng ngóng
adjective
[more ~; most ~] :awkward or clumsy :ham-handed
a
ham-fisted
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content