Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ham chuộng
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Be an amateur of
Rất ham chuộng đồ cổ
To
be
a
great
amateur
of
antiques
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content