Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halve
/hɑ:v/
/hæv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halve
/ˈhæv/
/Brit ˈhɑːv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chia đôi
halve
an
apple
chia đôi quả táo
giảm một nửa
the
latest
planes
have
halved
the
time
needed
for
crossing
the
Atlantic
những máy bay kiểu mới nhất giảm một nửa thời gian bay qua Đại Tây Dương
* Các từ tương tự:
halves
verb
halves; halved; halving
[+ obj] to divide (something) into two equal parts :to divide (something) into halves
He
halved
the
sandwich
.
to reduce (something) to one half of the original amount or size
The
store
is
halving
the
price
of
many
summer
items
.
* Các từ tương tự:
halves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content