Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hallway
/'hɔ:lwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hallway
/ˈhɑːlˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như hall
xem
hall
(Mỹ) hành lang
noun
plural -ways
[count] hall
Her
office
is
at
the
end
of
the
hallway.
hall
I'll
meet
you
in
the
front
hallway.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content