Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hallucinate
/hə'lu:sineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hallucinate
/həˈluːsəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
có ảo giác
drug
addicts
often
hallucinate
những người nghiện ma túy thường có ảo giác
verb
-nates; -nated; -nating
to see or sense something or someone that is not really there :to have hallucinations [no obj]
The
patient
may
hallucinate
if
she
has
a
fever
. [+
obj
]
His
thirst
caused
him
to
hallucinate (
that
there
was
)
an
oasis
in
the
desert
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content