Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hallelujah
/,hæli'lu:jə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hallelujah
/ˌhæləˈluːjə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
alleluia
interjection
used to express praise, joy, or thanks especially to God
Hallelujah!
Praise
the
Lord
!
It's
the
weekend
! Hallelujah!
noun
plural -jahs
[count] :a shout or song of praise or thanks to God
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content