Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halfpennies
/heipniz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halfpenny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
những đồng nửa penni
noun
/ˈheɪpni/ , pl -nies /ˈheɪpniz/
[count] Brit :a former British coin worth one half of a penny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content