Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half-cocked
/'hɑ:f'kɔkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
half-cocked
/ˈhæfˌkɑːkt/
/Brit ˈhɑːfˈk{scriptainv}kt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã chốt cò (súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
adjective
US informal :showing a lack of preparation or careful thought :stupid or foolish
half-cocked
officials
/
ideas
go off half-cocked
US or Brit go off at half cock
informal :to do or say something without preparing for it or thinking about it
Before
you
go
off
half-cocked,
try
listening
to
the
explanation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content