Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half-breed
/'hɑ:fbri:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
half-breed
/ˈhæfˌbriːd/
/Brit ˈhɑːfˌbriːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lai
giống lai (ngựa...)
noun
plural -breeds
[count] offensive :a person who has parents of different races especially; :a person who has a Native American parent and a white parent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content