Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
half-baked
/hɑ:f'beikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
half-baked
/ˈhæfˈbeɪkt/
/Brit ˈhɑːfˈbeɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) ngốc nghếch
a
half-baked
idea
một ý kiến ngốc nghếch
adjective
[more ~; most ~] informal :not well planned :foolish or stupid
a
half-baked
idea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content